Có 2 kết quả:
血管粥样硬化 xuè guǎn zhōu yàng yìng huà ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ • 血管粥樣硬化 xuè guǎn zhōu yàng yìng huà ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) atherosclerosis
(2) hardening of the arteries
(2) hardening of the arteries
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) atherosclerosis
(2) hardening of the arteries
(2) hardening of the arteries
Bình luận 0